Chuyển đến nội dung chính

Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 6, 2018

ISUZU 3,49 tấn thùng kín NPR85KE4

Thông số kỹ thuật xe tải ISUZU 3,5 tấn thùng kín NPR85KE4 Số chứng nhận 0414/VAQ11 – 09/19 – 00 Ngày cấp 27/03/2018 Loại phương tiện Xe tải thùng kín Xuất xứ ISUZU Nhật Bản Thông số kỹ thuật chung xe tải nhỏ 3T49 thùng kín Trọng lượng bản thân (sắt xi) 3315 ( Kg ) Phân bố cầu trước 1700 ( Kg ) Phân bố cầu sau 1615 ( Kg ) Tải trọng chở hàng 3490 ( Kg ) Số người tiêu chuẩn   3 Người Tổng tải xe 7000 ( Kg ) Kích thước phủ bì (Dài x Rộng x Cao) 7050 x 2200 x 2950 ( mm ) Kích thước lòng thùng hàng 5160 x 2090 x 1900 ( mm ) Khoảng cách trục 3845 ( mm ) Vết bánh xe trước / sau 1680/1525 ( mm ) Số trục 2 Công thức bánh xe 4 x 2 Loại nhiên liệu Diesel DO5 (Euro 4) Động cơ xe tải 3 tấn 49 ISUZU Euro 4 Tên động cơ 4JJ1E4NC Loại động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp Thể tích 2999 ( cm3 ) Công suất lớn nhất / tốc độ quay 91 kW/ 2600 v/ph Lốp xe YOKOHAMA Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV 02/04/—/—/— Lốp trước / sau 7.50 – 16 /7.50 – 16 Hệ thống phan

ISUZU 3,49 tấn thùng bạt NPR85KE4

Thông số kỹ thuật xe tải ISUZU 3,49 tấn thùng bạt NPR85KE4 Số chứng nhận 0680/VAQ12 – 19/22 – 00 Ngày cấp 15/03/2018 Loại phương tiện Xe tải thùng mui phủ bạt Xuất xứ ISUZU Nhật Bản Thông số kỹ thuật chung xe tải 3T5 thùng mui bạt Trọng lượng bản thân (sắt xi) 3315 ( Kg ) Phân bố cầu trước 1700 ( Kg ) Phân bố cầu sau 1615 ( Kg ) Tải trọng chở hàng 3490 ( Kg ) Số người tiêu chuẩn   3 Người Tổng tải xe 7000 ( Kg ) Kích thước phủ bì (Dài x Rộng x Cao) 7050 x 2200 x 2950 ( mm ) Kích thước lòng thùng hàng 5160 x 2060 x 740/1900 ( mm ) Khoảng cách trục 3845 ( mm ) Vết bánh xe trước / sau 1680/1525 ( mm ) Số trục   2 Công thức bánh xe   4 x 2 Loại nhiên liệu Diesel DO5 (Euro 4) Động cơ xe tải 3 tấn 49 ISUZU Euro 4 Tên động cơ 4JJ1E4NC Loại động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp Thể tích 2999 ( cm3 ) Công suất lớn nhất / tốc độ quay 91 kW/ 2600 v/ph Lốp xe YOKOHAMA Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV 02/04/—/—/— Lốp trước / sau 7.50 – 16 / 7.50 – 1

ISUZU 1,9 tấn thùng kín NMR85HE4

Thông số kỹ thuật xe tải ISUZU 1,8 tấn thùng kín NMR85HE4 Số chứng nhận 0434/VAQ11 – 09/19 – 00 Ngày cấp 22/03/2018 Loại phương tiện Xe tải thùng kín Xuất xứ ISUZU Nhật Bản Thông số kỹ thuật chung xe tải nhỏ 1T8 thùng kín Trọng lượng bản thân (sắt xi) 2170 ( Kg ) Phân bố cầu trước 1440 ( Kg ) Phân bố cầu sau 1275 ( Kg ) Tải trọng chở hàng 1800 ( Kg ) Số người tiêu chuẩn   3 Người Tổng tải xe 4720 ( Kg ) Kích thước phủ bì (Dài x Rộng x Cao) 6130 x 1870 x 2800 ( mm ) Kích thước lòng thùng hàng 4420 x 1895 x 1900 ( mm ) Khoảng cách trục 3345 ( mm ) Vết bánh xe trước / sau 1475/1425 ( mm ) Số trục 2 Công thức bánh xe 4 x 2 Loại nhiên liệu Diesel DO5 (Euro 4) Động cơ xe tải 1 tấn 8 ISUZU Euro 4 Tên động cơ 4JJ1E4NC Loại động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp Thể tích 2999 ( cm3 ) Công suất lớn nhất / tốc độ quay 77 kW / 3200 v/ph Lốp xe YOKOHAMA Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV 02/04/—/—/— Lốp trước / sau 7.00 – 16 / 7.00 – 16 Hệ thống phan

ISUZU 1,9 tấn thùng bạt NMR85HE4

Thông số kỹ thuật xe tải ISUZU 1,9 tấn thùng bạt NMR85HE4 Số chứng nhận 0630/VAQ02 – 19/12 – 00 Ngày cấp 12/03/2018 Loại phương tiện Xe tải thùng mui phủ bạt Xuất xứ ISUZU Nhật Bản Thông số kỹ thuật chung xe tải nhỏ 1T9 thùng mui bạt Trọng lượng bản thân (sắt xi) 2170 ( Kg ) Phân bố cầu trước 1440 ( Kg ) Phân bố cầu sau 1275 ( Kg ) Tải trọng chở hàng 1900 ( Kg ) Số người tiêu chuẩn   3 Người Tổng tải xe 4720 ( Kg ) Kích thước phủ bì (Dài x Rộng x Cao) 6130 x 1870 x 2780 ( mm ) Kích thước lòng thùng hàng 4420 x 1895 x 700/1900 ( mm ) Khoảng cách trục 3345 ( mm ) Vết bánh xe trước / sau 1475/1425 ( mm ) Số trục   2 Công thức bánh xe   4 x 2 Loại nhiên liệu Diesel DO5 (Euro 4) Động cơ xe tải 1 tấn 9 ISUZU Euro 4 Tên động cơ 4JJ1E4NC Loại động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp Thể tích 2999 ( cm3 ) Công suất lớn nhất / tốc độ quay 77 kW / 3200 v/ph Lốp xe YOKOHAMA Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV 02/04/—/—/— Lốp trước / sau 7.00 – 16 / 7.00